BMW 320i 2013
680,000,000 đ
BMW 320i nổi tiếng nhờ khả năng vận hành "lành", ít hư hỏng như đời cũ. Hơn thế nữa, cảm giác lái trên BMW 320i 2012 cũng được cải thiện đáng kể, không còn quá nặng như trước, khả năng tiết kiệm nhiên liệu của xe cũng ấn tượng hơn thế hệ trước đó.
- Tình trạng:
- Nổi bật - Hàng sắp về
Động cơ | l4 DOHC |
Dung tích công tác (cc) | 2.0L |
Tăng áp | Twin Turbo |
Công suất tối đa | 181Hp tại 5000 vòng/ phút |
Momen xoắn tối đa | 27.5Kg.m tại 1250 vòng/ phút |
Vận tốc tối đa (km/h) | 235 |
Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây) | 7.3 |
Hệ thống treo | |
- Hệ thống treo trước | Độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng |
- Hệ thống treo sau | Độc lập, cơ cấu liên kết đa điểm (multi-link) và thanh cân bằng |
Hệ thông phun nhiên liệu | Phun xăng trực tiếp (GDI) |
Tỷ số nén | 11 |
Tiêu chuẩn khí xả | Euro 5 |
Hộp số | Tự động 8 cấp |
Hệ thống truyền động | Cầu sau |
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động (Eco start/stop) | Có |
Nhiên liệu sử dụng | Xăng |
Tỷ số truyền | 3.91 |
Tỷ số truyền số lùi | 3.3 |
Hệ thống điều khiển van biến thiên | Valvetronic |
Đường kính x Hành trình Piston (mm) | 90.1 x 84 |
Cụm đèn trước | Cụm đèn pha loại thấu kính |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) | |
- Đèn chiếu gần (đèn cos) | Bi-Xenon (HID) |
- Đèn chiếu xa (đèn far) | Bi-Xenon (HID) |
- Đèn chiếu sáng ban ngày | Có |
- Hệ thống rửa đèn | Có |
- Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có |
- Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) | Có |
Đèn sương mù phía trước | Có |
Đèn báo phanh trên cao | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
- Chức năng chỉnh điện | Có |
- Chức năng tích hợp đèn báo rẽ | Có |
- Bộ nhớ vị trí | Nhớ kính chiếu hậu ngoài theo vị trí ghế |
- Chống chói tự động | Có |
Cản trước | Cùng màu thân xe |
Cản sau | Cùng màu thân xe |
Lưới tản nhiệt | Mạ crôm |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe |
Chức năng sấy kính sau | Có |
Chụp ống xả | Mạ crôm |
Gạt mưa | Tự động theo cảm biến mưa, gạt nước trước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ |
Ăng ten | Ăng ten tích hợp trên kính |
Tay lái | |
- Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều chỉnh audio, giới hạn tốc độ, chế độ ga tự động, đàm thoại rảnh tay |
- Điều chỉnh tay lái | Chỉnh tay độ nghiêng, cao/ thấp cột lái |
- Trợ lực tay lái | Điện, trợ lực lái biến thiên theo tốc độ Servotronic |
- Loại tay lái | Cơ cấu thanh răng-bánh răng |
- Chức năng cần chuyển số | Có |
Cụm đồng hồ và bảng táp lô | |
- Chức năng báo vị trí cần số | Có |
- Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
- Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có |
Chất liệu bọc ghế | Da |
Ghế trước | |
- Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 4 hướng |
- Điều chỉnh ghế hành khách trước | Chỉnh điện 3 hướng |
- Bộ nhớ vị trí ghế trước | 2 vị trí ghế người lái |
Ghế sau | |
- Hàng ghế sau thứ hai | Phân tách tựa lưng gập 40-20-40, tựa lưng gập mở thông với khoang hành lý |
- Tựa tay hàng ghế thứ hai | Có |
Đèn trần | Trước/sau |
Thảm lót sàn | Có |
Tấm chắn nắng tích hợp gương | Có |
Giá đựng cốc phía trước | Có |
Giá đựng cốc phía sau | Có |
Ốp trang trí nội thất | Trần xe bọc nỉ |
Gương chiếu hậu bên trong | Tự động chống chói |