Toyota Camry 2.4 2012
- Tình trạng:
- Nổi bật - Hàng sắp về
THIẾT BỊ TIỆN NGHI. TOYOTA CAMRY2.4
A. Nội thất
- Màn hình hiển thị đa thông tin
- Hệ thống khởi động bằng nút bấm
- Hệ thống âm thanh AM/FM, CD 6 đĩa, MP3, WMA, 6 loa
- Điều hòa nhiệt độ tự động phân 2 vùng không khí độc lập
- Ghế ngồi có thể điều chỉnh được chiều cao tựa đầu
- Tay lái boc da tích hợp nút điều chỉnh hệ thống
B.Ngoại thất
- Hệ thống đèn tự động điều chỉnh góc chiếu ALS
- Chế độ điều khiển đèn tự động bật/tắt
- Đèn sương mù
- Cụm đèn sau
- Gương chiếu hậu ngoài điều chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ
- Gạt nước cảm biến với trời mưa
- Cửa sổ điều chỉnh điện
- Cảm biến lùi & cảm biến 4 góc
C.Thiết bị an toàn an ninh
- ODO : 100.000km
- Túi khí cho người lái và hanh khách phía trước
- Túi khí 2 bên hàng ghế
- Dây đai an toàn 3 nút bấm ở các vị trí ngồi
- Khóa cửa tự động điều khiển từ xa
- Hệ thống điều khiển ổn định xe VSC
- Phanh, giảm sóc, lốp xe
- Phanh trước : Phanh đĩa thông gió kích thước 16inch
- Chống bó cứng phanh ABS
- Phân bố lực phanh điện tử EBD
- Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
- Phanh sau : Phanh đĩa kích thước 15inch
- Chống bó cứng phanh ABS
- Phân bố lực phanh điện tử EBD
- Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
- Giảm sóc trước : Dạng Macpherson với thanh cân bằng và thanh ổn định
- Giảm sóc sau : Dạng đòn kép thanh xoắn với thanh cân bằng và thanh ổn định
- Lốp xe 215/60R16
- Vành mâm xe : Vành mâm đúc kích thước 16inch
Hộp số truyền động | |
Hộp số | 5 số tự động |
Hãng sản xuất | TOYOTA Camry |
Động cơ | |
Loại động cơ | 2.4 lít |
Kiểu động cơ | I4, 16 van, DOHC, VVT-i |
Dung tích xi lanh (cc) | 2362cc |
Loại xe | Sedan |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | Đang chờ cập nhật |
Nhiên liệu | |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | Đang chờ cập nhật |
Kích thước, trọng lượng | |
Dài (mm) | 4825mm |
Rộng (mm) | 1820mm |
Cao (mm) | 1480mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2775mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1575/1565mm |
Trọng lượng không tải (kg) | 1470kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 70lít |
Cửa, chỗ ngồi | |
Số cửa | 4cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |