68A Nguyễn Chánh, Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội

Toyota Camry 2.4 2012


  • So sánh
  • Lượt xem: 345
  • Ngày đăng: 29/09/2021
545,000,000 đ
Trong tầm giá 500 triệu đồng và lựa chọn một chiếc sedan cho gia đình, nhiều người sẽ nghĩ tới phương án mua xe mới Toyota Vios, Hyundai Accent hay Honda City. Tuy nhiên, việc mua một chiếc xe cũ hạng D như Toyota Camry cũng là lựa chọn không tồi khi dòng xe này vốn bền dáng, động cơ vận hành êm mượt, khung gầm và khả năng cách âm vượt trội so với các dòng xe cỡ nhỏ dù đã cũ.
  • Tình trạng:
  • Nổi bật - Hàng sắp về

THIẾT BỊ TIỆN NGHI. TOYOTA CAMRY2.4

A. Nội thất

- Màn hình hiển thị đa thông tin

- Hệ thống khởi động bằng nút bấm

- Hệ thống âm thanh AM/FM, CD 6 đĩa, MP3, WMA, 6 loa

- Điều hòa nhiệt độ tự động phân 2 vùng không khí độc lập

- Ghế ngồi có thể điều chỉnh được chiều cao tựa đầu

- Tay lái boc da tích hợp nút điều chỉnh hệ thống

B.Ngoại thất

- Hệ thống đèn tự động điều chỉnh góc chiếu ALS

- Chế độ điều khiển đèn tự động bật/tắt

- Đèn sương mù

- Cụm đèn sau

- Gương chiếu hậu ngoài điều chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ

- Gạt nước cảm biến với trời mưa

- Cửa sổ điều chỉnh điện

- Cảm biến lùi & cảm biến 4 góc

C.Thiết bị an toàn an ninh

- ODO : 100.000km

- Túi khí cho người lái và hanh khách phía trước

- Túi khí 2 bên hàng ghế

- Dây đai an toàn 3 nút bấm ở các vị trí ngồi

- Khóa cửa tự động điều khiển từ xa

- Hệ thống điều khiển ổn định xe VSC

- Phanh, giảm sóc, lốp xe

- Phanh trước  : Phanh đĩa thông gió kích thước 16inch

- Chống bó cứng phanh ABS

- Phân bố lực phanh điện tử EBD

- Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA

- Phanh sau : Phanh đĩa kích thước 15inch

- Chống bó cứng phanh ABS

- Phân bố lực phanh điện tử EBD

- Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA

- Giảm sóc trước :  Dạng Macpherson với thanh cân bằng và thanh ổn định

- Giảm sóc sau : Dạng đòn kép thanh xoắn với thanh cân bằng và thanh ổn định

- Lốp xe   215/60R16

- Vành mâm xe : Vành mâm đúc kích thước 16inch

Hộp số truyền động
Hộp số 5 số tự động
Hãng sản xuất TOYOTA
Camry
Động cơ
Loại động cơ 2.4 lít
Kiểu động cơ I4, 16 van, DOHC, VVT-i
Dung tích xi lanh (cc) 2362cc
Loại xe Sedan
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h Đang chờ cập nhật
Nhiên liệu
Loại nhiên liệu Xăng
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu Đang chờ cập nhật
Kích thước, trọng lượng
Dài (mm) 4825mm
Rộng (mm) 1820mm
Cao (mm) 1480mm
Chiều dài cơ sở (mm) 2775mm
Chiều rộng cơ sở trước/sau 1575/1565mm
Trọng lượng không tải (kg) 1470kg
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 70lít
Cửa, chỗ ngồi
Số cửa 4cửa
Số chỗ ngồi 5chỗ